elves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elves.

Từ điển Anh Việt

  • elves

    /elf/

    * danh từ, số nhiều elves

    yêu tinh

    kẻ tinh nghịch

    người lùn, người bé tí hon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elves

    an acronym for emissions of light and very low frequency perturbations due to electromagnetic pulse sources; extremely bright extremely short (less than a msec) electrical flashes forming a huge ring (up to 400 km diameter) in the ionosphere

    Similar:

    elf: (folklore) fairies that are somewhat mischievous

    Synonyms: hob, gremlin, pixie, pixy, brownie, imp

    extremely low frequency: below 3 kilohertz

    Synonyms: ELF