elide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elide.

Từ điển Anh Việt

  • elide

    /i'laid/

    * ngoại động từ

    (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elide

    leave or strike out

    This vowel is usually elided before a single consonant