elver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elver.
Từ điển Anh Việt
elver
/'elvə/
* danh từ
(động vật học) con cá chình con, con lươn con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elver
young eel; may be sauteed or batter-fried
young eel