el nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
el nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm el giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của el.
Từ điển Anh Việt
el
/el/
* danh từ
(như) ell
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
el
Similar:
elevation: angular distance above the horizon (especially of a celestial object)
elevated railway: a railway that is powered by electricity and that runs on a track that is raised above the street level
Synonyms: elevated railroad, elevated, overhead railway