overhead railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overhead railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhead railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhead railway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overhead railway

    * kỹ thuật

    đường sắt cầu cạn

    đường sắt chạy trên cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet