overhead valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overhead valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhead valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhead valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overhead valve
* kỹ thuật
nắp hơi trở đầu
van treo
xú bắp trở đầu
cơ khí & công trình:
nắp hơi ngược đầu
ô tô:
van đặt trên
van trên
xupáp trên
hóa học & vật liệu:
van đỉnh
xây dựng:
xú bắp trở dầu
Từ liên quan
- overhead
- overheads
- overhead bit
- overhead bits
- overhead coil
- overhead cost
- overhead drum
- overhead grid
- overhead line
- overhead pass
- overhead pipe
- overhead rail
- overhead weld
- overhead wire
- overhead cable
- overhead costs
- overhead crane
- overhead light
- overhead panel
- overhead price
- overhead shaft
- overhead track
- overhead valve
- overhead aerial
- overhead burden
- overhead caving
- overhead charge
- overhead inputs
- overhead laying
- overhead battery
- overhead charges
- overhead cistern
- overhead conduit
- overhead control
- overhead expense
- overhead network
- overhead proofer
- overhead railway
- overhead welding
- overhead camshaft
- overhead carriage
- overhead conveyor
- overhead crossing
- overhead expenses
- overhead lighting
- overhead monorail
- overhead railroad
- overhead shafting
- overhead trackway
- overhead traveler