overhead line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overhead line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhead line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhead line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overhead line

    * kỹ thuật

    đường dây dẫn trên không

    đường dây trần

    đường dây trên không

    đường dây treo cao

    đường dây trời

    xây dựng:

    đường dây đi trên không

    đường dây điện trên không

    đường dây tiếp xúc

    điện:

    đường dây nổi