overhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhead.

Từ điển Anh Việt

  • overhead

    /'ouvəhed/

    * tính từ

    ở trên đầu

    overhead wires: dây điện chăng trên đầu

    cao hơn mặt đất

    an overhead railway: đường sắt nền cao

    overhead charges (cost, expenses)

    tổng phí

    * phó từ

    ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên

    * danh từ

    tổng phí

  • overhead

    (toán kinh tế) tạp phí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overhead

    * kinh tế

    chi phí gián tiếp

    liên quan đến chi phí tổng quát

    phí tổn quản lý

    * kỹ thuật

    bit trên đầu

    chi phí phụ

    chi phí quản lý

    ở trên đầu

    thượng lưu

    trên mặt đất

    hóa học & vật liệu:

    phần cất đỉnh tháp

    sản phẩm bay hơi lên cao

    tổng (chi) phí

    điện tử & viễn thông:

    phí tổn điều khiển

    thời gian gián tiếp

    thời gian tốn thêm

    tổng phí

    toán & tin:

    thủ tục bổ sung

    trên đầu

    cơ khí & công trình:

    tổng kinh phí

    tổng vốn đầu tư

    trên trần

    xây dựng:

    trên không

    ô tô:

    trên nóc máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overhead

    (nautical) the top surface of an enclosed space on a ship

    a hard return hitting the tennis ball above your head

    Synonyms: smash

    located or originating from above

    an overhead crossing

    Antonyms: subsurface

    above your head; in the sky

    planes were flying overhead

    above the head; over the head

    bring the legs together overhead

    Similar:

    operating expense: the expense of maintaining property (e.g., paying property taxes and utilities and insurance); it does not include depreciation or the cost of financing or income taxes

    Synonyms: operating cost, budget items

    command processing overhead time: (computer science) the processing time required by a device prior to the execution of a command

    Synonyms: command processing overhead, command overhead

    disk overhead: (computer science) the disk space required for information that is not data but is used for location and timing

    viewgraph: a transparency for use with an overhead projector