budget items nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
budget items nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budget items giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budget items.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
budget items
Similar:
operating expense: the expense of maintaining property (e.g., paying property taxes and utilities and insurance); it does not include depreciation or the cost of financing or income taxes
Synonyms: operating cost, overhead
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- budget
- budgeted
- budgeter
- budgetary
- budgeteer
- budgeting
- budget cut
- budget for
- budget line
- budget items
- budget shares
- budgeted cost
- budget deficit
- budget surplus
- budgetary year
- budgetary price
- budgetary period
- budgetary policy
- budgetary control
- budgetary subsidy
- budgetary surplus
- budgeting methods
- budget audit (ing)
- budgetary transfer
- budgeted statement
- budget for (to ...)
- budgetary reduction
- budgetary restraint
- budgetary transfers
- budgetary provisions
- budgetary performance
- budgetary requirement
- budget by account (bba)
- budget (of construction)
- budget forecasting model
- budget (for construction project)