budget line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
budget line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budget line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budget line.
Từ điển Anh Việt
Budget line
(Econ) Đường ngân sách
+ Một đường trong Không gian hàng hoá chỉ ra những tổ hợp mà người tiêu dùng có thể mua đựơc ở mức thu nhập nhất định.
Từ liên quan
- budget
- budgeted
- budgeter
- budgetary
- budgeteer
- budgeting
- budget cut
- budget for
- budget line
- budget items
- budget shares
- budgeted cost
- budget deficit
- budget surplus
- budgetary year
- budgetary price
- budgetary period
- budgetary policy
- budgetary control
- budgetary subsidy
- budgetary surplus
- budgeting methods
- budget audit (ing)
- budgetary transfer
- budgeted statement
- budget for (to ...)
- budgetary reduction
- budgetary restraint
- budgetary transfers
- budgetary provisions
- budgetary performance
- budgetary requirement
- budget by account (bba)
- budget (of construction)
- budget forecasting model
- budget (for construction project)