budgetary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

budgetary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budgetary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budgetary.

Từ điển Anh Việt

  • budgetary

    /'bʌdʤitəri/

    * tính từ

    (thuộc) ngân sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • budgetary

    of or relating to a budget

    budgetary considerations