budget audit (ing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

budget audit (ing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budget audit (ing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budget audit (ing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • budget audit (ing)

    * kinh tế

    kiểm toán ngân sách