budget for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

budget for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budget for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budget for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • budget for

    calculate enough money for; provide for in the budget

    I have not budgeted for these expensive meals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).