budget forecasting model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

budget forecasting model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budget forecasting model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budget forecasting model.

Từ điển Anh Việt

  • budget forecasting model

    (Tech) mẫu dự đoán ngân sách