operating cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating cost

    * kinh tế

    chi phí điều hành

    chi phí hoạt động

    chi phí kinh doanh

    chi phí vận hành

    phí tổn doanh nghiệp

    * kỹ thuật

    chi phí bảo quản

    chi phí sản xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • operating cost

    Similar:

    operating expense: the expense of maintaining property (e.g., paying property taxes and utilities and insurance); it does not include depreciation or the cost of financing or income taxes

    Synonyms: overhead, budget items