operating cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operating cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating cost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
operating cost
* kinh tế
chi phí điều hành
chi phí hoạt động
chi phí kinh doanh
chi phí vận hành
phí tổn doanh nghiệp
* kỹ thuật
chi phí bảo quản
chi phí sản xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operating cost
Similar:
operating expense: the expense of maintaining property (e.g., paying property taxes and utilities and insurance); it does not include depreciation or the cost of financing or income taxes
Synonyms: overhead, budget items
Từ liên quan
- operating
- operating key
- operating rod
- operating card
- operating cost
- operating duty
- operating face
- operating fund
- operating gate
- operating hour
- operating line
- operating loss
- operating mode
- operating part
- operating plan
- operating pole
- operating pump
- operating rate
- operating room
- operating rule
- operating time
- operating zone
- operating-room
- operating angle
- operating asset
- operating costs
- operating crank
- operating cycle
- operating delay
- operating error
- operating fault
- operating floor
- operating lease
- operating level
- operating lever
- operating order
- operating point
- operating power
- operating range
- operating ratio
- operating space
- operating speed
- operating stick
- operating table
- operating track
- operating-table
- operating assets
- operating bridge
- operating budget
- operating height