operating cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating cycle

    * kinh tế

    chu kỳ kinh doanh

    * kỹ thuật

    chu kỳ làm việc

    chu trình hoạt động

    chu trình làm việc