operating-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating-table.

Từ điển Anh Việt

  • operating-table

    /'ɔpəreitiɳ'teibl/

    * danh từ

    (y học) bàn mổ