operating key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating key

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khóa làm việc

    khóa vận hành

    đo lường & điều khiển:

    phím vận hành