operating space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating space

    * kỹ thuật

    vùng hiển thị

    toán & tin:

    không gian điều hành