operating room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating room

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoa mổ

    y học:

    phòng mổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet