operating card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating card

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bản quy trình thi công

    phiếu nguyên công