operating part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating part.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating part

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ phận thao tác

    bộ phận vận hành