operating ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operating ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
operating ratio
* kinh tế
tỉ số vận hành
tỉ suất doanh nghiệp
tỷ số vận hành
* kỹ thuật
hệ số hoạt động
toán & tin:
tỷ lệ vận hành
Từ liên quan
- operating
- operating key
- operating rod
- operating card
- operating cost
- operating duty
- operating face
- operating fund
- operating gate
- operating hour
- operating line
- operating loss
- operating mode
- operating part
- operating plan
- operating pole
- operating pump
- operating rate
- operating room
- operating rule
- operating time
- operating zone
- operating-room
- operating angle
- operating asset
- operating costs
- operating crank
- operating cycle
- operating delay
- operating error
- operating fault
- operating floor
- operating lease
- operating level
- operating lever
- operating order
- operating point
- operating power
- operating range
- operating ratio
- operating space
- operating speed
- operating stick
- operating table
- operating track
- operating-table
- operating assets
- operating bridge
- operating budget
- operating height