operating line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating line

    * kinh tế

    tuyến thao tác

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dòng chảy kiểu giao diện đồ họa

    tuyến làm việc