operating face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating face

    * kỹ thuật

    bề mặt chứa chất thải