operating order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operating order

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    lệnh vận hành