or nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

or nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm or giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của or.

Từ điển Anh Việt

  • or

    /ɔ:/

    * danh từ

    vàng (ở huy hiệu)

    * giới từ & liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi

    * liên từ

    hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc...

    in the heart or in the head: hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu

    nếu không

    make haste, or else you will be late: nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm

    tức là

    a dug-out or a hollowed-tree boat: một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành

  • or

    hay là, hoặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet