oran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oran.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oran
a port city in northwestern Algeria and the country's 2nd largest city
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- oran
- orang
- orange
- orangy
- orangery
- orangish
- orangeade
- orangeman
- orangutan
- orang-utan
- orange bat
- orange red
- orange-ade
- orange-red
- orangeness
- orangewood
- orangutang
- orang-outan
- orange lily
- orange peel
- orange rind
- orange soda
- orange tree
- orange zest
- orange-hued
- orange-peel
- orang-outang
- orange daisy
- orange grass
- orange group
- orange grove
- orange juice
- orange order
- orange pekoe
- orange river
- orange toast
- orange-brown
- orange-sized
- orangish-red
- orange balsam
- orange yellow
- orange-squash
- orange liqueur
- orange tortrix
- orange-blossom
- orange-colored
- orange fleabane
- orange hawkweed
- orange milkweed
- orange milkwort