orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orange.

Từ điển Anh Việt

  • orange

    /'ɔrindʤ/

    * danh từ

    quả cam

    cây cam

    màu da cam

    to squeeze the orange

    vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)

    squeezed orange

    quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))

    * tính từ

    có màu da cam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orange

    round yellow to orange fruit of any of several citrus trees

    orange color or pigment; any of a range of colors between red and yellow

    Synonyms: orangeness

    any citrus tree bearing oranges

    Synonyms: orange tree

    any pigment producing the orange color

    a river in South Africa that flows generally westward to the Atlantic Ocean

    Synonyms: Orange River

    of the color between red and yellow; similar to the color of a ripe orange

    Synonyms: orangish