orangeade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orangeade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orangeade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orangeade.
Từ điển Anh Việt
orangeade
/'ɔrindʤ'eid/
* danh từ
nước cam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orangeade
sweetened beverage of diluted orange juice