orange lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orange lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orange lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orange lily.
Từ điển Anh Việt
orange lily
/'ɔrindʤ'lili/
* danh từ
(thực vật học) huệ tây
Từ liên quan
- orange
- orangery
- orangeade
- orangeman
- orange bat
- orange red
- orange-ade
- orange-red
- orangeness
- orangewood
- orange lily
- orange peel
- orange rind
- orange soda
- orange tree
- orange zest
- orange-hued
- orange-peel
- orange daisy
- orange grass
- orange group
- orange grove
- orange juice
- orange order
- orange pekoe
- orange river
- orange toast
- orange-brown
- orange-sized
- orange balsam
- orange yellow
- orange-squash
- orange liqueur
- orange tortrix
- orange-blossom
- orange-colored
- orange fleabane
- orange hawkweed
- orange milkweed
- orange milkwort
- orange-coloured
- orange-flowered
- orange marmalade
- orange free state
- orange serum agar
- orange sneezeweed
- orange peel fungus
- orange horseshoe bat
- orange-blossom orchid
- orange mushroom pimple