orange tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orange tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orange tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orange tree.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orange tree
* kinh tế
cây cam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orange tree
Similar:
orange: any citrus tree bearing oranges
Từ liên quan
- orange
- orangery
- orangeade
- orangeman
- orange bat
- orange red
- orange-ade
- orange-red
- orangeness
- orangewood
- orange lily
- orange peel
- orange rind
- orange soda
- orange tree
- orange zest
- orange-hued
- orange-peel
- orange daisy
- orange grass
- orange group
- orange grove
- orange juice
- orange order
- orange pekoe
- orange river
- orange toast
- orange-brown
- orange-sized
- orange balsam
- orange yellow
- orange-squash
- orange liqueur
- orange tortrix
- orange-blossom
- orange-colored
- orange fleabane
- orange hawkweed
- orange milkweed
- orange milkwort
- orange-coloured
- orange-flowered
- orange marmalade
- orange free state
- orange serum agar
- orange sneezeweed
- orange peel fungus
- orange horseshoe bat
- orange-blossom orchid
- orange mushroom pimple