orange balsam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orange balsam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orange balsam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orange balsam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orange balsam
Similar:
jewelweed: North American annual plant with usually yellow or orange flowers; grows chiefly on wet rather acid soil
Synonyms: lady's earrings, celandine, touch-me-not, Impatiens capensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- orange
- orangery
- orangeade
- orangeman
- orange bat
- orange red
- orange-ade
- orange-red
- orangeness
- orangewood
- orange lily
- orange peel
- orange rind
- orange soda
- orange tree
- orange zest
- orange-hued
- orange-peel
- orange daisy
- orange grass
- orange group
- orange grove
- orange juice
- orange order
- orange pekoe
- orange river
- orange toast
- orange-brown
- orange-sized
- orange balsam
- orange yellow
- orange-squash
- orange liqueur
- orange tortrix
- orange-blossom
- orange-colored
- orange fleabane
- orange hawkweed
- orange milkweed
- orange milkwort
- orange-coloured
- orange-flowered
- orange marmalade
- orange free state
- orange serum agar
- orange sneezeweed
- orange peel fungus
- orange horseshoe bat
- orange-blossom orchid
- orange mushroom pimple