touch-me-not nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
touch-me-not nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch-me-not giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch-me-not.
Từ điển Anh Việt
touch-me-not
/'tʌtʃmi'nɔt/
* danh từ
(thực vật học) cây bóng nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
touch-me-not
Similar:
jewelweed: North American annual plant with usually yellow or orange flowers; grows chiefly on wet rather acid soil
Synonyms: lady's earrings, orange balsam, celandine, Impatiens capensis
squirting cucumber: Mediterranean vine having oblong fruit that when ripe expels its seeds and juice violently when touched
Synonyms: exploding cucumber, Ecballium elaterium
sensitive plant: prostrate or semi-erect subshrub of tropical America, and Australia; heavily armed with recurved thorns and having sensitive soft grey-green leaflets that fold and droop at night or when touched or cooled
Synonyms: shame plant, live-and-die, humble plant, action plant, Mimosa pudica