action plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
action plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
action plant
Similar:
sensitive plant: prostrate or semi-erect subshrub of tropical America, and Australia; heavily armed with recurved thorns and having sensitive soft grey-green leaflets that fold and droop at night or when touched or cooled
Synonyms: touch-me-not, shame plant, live-and-die, humble plant, Mimosa pudica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- action
- action bar
- action lag
- actionable
- actionably
- action code
- action item
- action line
- action list
- action menu
- action time
- action cycle
- action entry
- action frame
- action limit
- action paper
- action plant
- action query
- action space
- action table
- action at law
- action attack
- action effect
- action in rem
- action limits
- action object
- action period
- action replay
- action balance
- action current
- action diagram
- action message
- action officer
- action portion
- action project
- action routine
- action setting
- action turbine
- action argument
- action in chief
- action integral
- action of force
- action of loads
- action of point
- action painting
- action spectrum
- action variable
- action ex delict
- action for libel
- action mechanism