action period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
action period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
action period
* kỹ thuật
chu kỳ hoạt động
Từ liên quan
- action
- action bar
- action lag
- actionable
- actionably
- action code
- action item
- action line
- action list
- action menu
- action time
- action cycle
- action entry
- action frame
- action limit
- action paper
- action plant
- action query
- action space
- action table
- action at law
- action attack
- action effect
- action in rem
- action limits
- action object
- action period
- action replay
- action balance
- action current
- action diagram
- action message
- action officer
- action portion
- action project
- action routine
- action setting
- action turbine
- action argument
- action in chief
- action integral
- action of force
- action of loads
- action of point
- action painting
- action spectrum
- action variable
- action ex delict
- action for libel
- action mechanism