action mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
action mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action mechanism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
action mechanism
Similar:
action: the operating part that transmits power to a mechanism
the piano had a very stiff action
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- action
- action bar
- action lag
- actionable
- actionably
- action code
- action item
- action line
- action list
- action menu
- action time
- action cycle
- action entry
- action frame
- action limit
- action paper
- action plant
- action query
- action space
- action table
- action at law
- action attack
- action effect
- action in rem
- action limits
- action object
- action period
- action replay
- action balance
- action current
- action diagram
- action message
- action officer
- action portion
- action project
- action routine
- action setting
- action turbine
- action argument
- action in chief
- action integral
- action of force
- action of loads
- action of point
- action painting
- action spectrum
- action variable
- action ex delict
- action for libel
- action mechanism