action mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

action mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action mechanism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • action mechanism

    Similar:

    action: the operating part that transmits power to a mechanism

    the piano had a very stiff action

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).