actionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actionable.
Từ điển Anh Việt
- actionable - /'ækʃnəbl/ - * tính từ - có thể kiện 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- actionable - * kinh tế - có thể kiện được 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- actionable - affording grounds for legal action - slander is an actionable offense 




