action spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

action spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action spectrum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • action spectrum

    the efficiency with which electromagnetic radiation produces a photochemical reaction plotted as a function of the wavelength of the radiation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).