action spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
action spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action spectrum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
action spectrum
the efficiency with which electromagnetic radiation produces a photochemical reaction plotted as a function of the wavelength of the radiation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- action
- action bar
- action lag
- actionable
- actionably
- action code
- action item
- action line
- action list
- action menu
- action time
- action cycle
- action entry
- action frame
- action limit
- action paper
- action plant
- action query
- action space
- action table
- action at law
- action attack
- action effect
- action in rem
- action limits
- action object
- action period
- action replay
- action balance
- action current
- action diagram
- action message
- action officer
- action portion
- action project
- action routine
- action setting
- action turbine
- action argument
- action in chief
- action integral
- action of force
- action of loads
- action of point
- action painting
- action spectrum
- action variable
- action ex delict
- action for libel
- action mechanism