action replay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

action replay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action replay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action replay.

Từ điển Anh Việt

  • action replay

    * danh từ

    sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • action replay

    Similar:

    replay: the immediate rebroadcast of some action (especially sports action) that has been recorded on videotape

    Synonyms: instant replay