action officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

action officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action officer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • action officer

    the case officer designated to perform an act during a clandestine operation (especially in a hostile area)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).