sensitive plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive plant.

Từ điển Anh Việt

  • sensitive plant

    /'sensitiv'plɑ:nt/

    * danh từ

    (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensitive plant

    prostrate or semi-erect subshrub of tropical America, and Australia; heavily armed with recurved thorns and having sensitive soft grey-green leaflets that fold and droop at night or when touched or cooled

    Synonyms: touch-me-not, shame plant, live-and-die, humble plant, action plant, Mimosa pudica

    semi-climbing prickly evergreen shrub of tropical America having compound leaves sensitive to light and touch

    Synonyms: Mimosa sensitiva