sensitive regions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive regions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive regions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive regions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive regions

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng nhạy cảm