sensitiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitiveness.
Từ điển Anh Việt
sensitiveness
/'sensitivnis/
* danh từ
tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm
tính nhạy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensitiveness
* kỹ thuật
độ nhạy
tính nhạy cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensitiveness
Similar:
sensitivity: sensitivity to emotional feelings (of self and others)
sensitivity: (physiology) responsiveness to external stimuli; the faculty of sensation
sensitivity to pain
Synonyms: sensibility
sensitivity: the ability to respond to physical stimuli or to register small physical amounts or differences
a galvanometer of extreme sensitivity
the sensitiveness of Mimosa leaves does not depend on a change of growth
sensitivity: the ability to respond to affective changes in your interpersonal environment
Antonyms: insensitivity, insensitiveness