insensitiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insensitiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insensitiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insensitiveness.
Từ điển Anh Việt
insensitiveness
/in'sensitivnis/ (insensitivity) /in,sensi'tiviti/
* danh từ
sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insensitiveness
Similar:
insensitivity: the inability to respond to affective changes in your interpersonal environment
Antonyms: sensitivity, sensitiveness