sensitive emulsion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive emulsion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive emulsion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive emulsion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive emulsion

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhũ tương cảm quang

    hóa học & vật liệu:

    nhũ tương nhạy ánh sáng