sensitively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitively.
Từ điển Anh Việt
sensitively
* phó từ
dễ bị thương, dễ bị hỏng
bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
nhạy (về dụng cụ )
cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensitively
in a sensitive manner
she questioned the rape victim very sensitively about the attack
Antonyms: insensitively