insensitively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insensitively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insensitively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insensitively.

Từ điển Anh Việt

  • insensitively

    xem insensitive

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insensitively

    in an insensitive manner

    the police officer questioned the woman rather insensitively about the attack

    Antonyms: sensitively