sensitive category nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive category nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive category giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive category.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive category

    * kinh tế

    loại mục mẫn cảm (của hạn ngạch dệt)

    loại mục mẫn cảm (của hạn ngạch hàng dệt)