sensitive official papers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitive official papers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitive official papers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitive official papers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitive official papers

    * kinh tế

    tài liệu cốt chính thức

    tài liệu cốt lõi chính thức